Characters remaining: 500/500
Translation

cô lập

Academic
Friendly

Từ "cô lập" trong tiếng Việt có nghĩatách riêng ra, không mối liên hệ hoặc sự kết nối với những cái khác. Khi một người hay một vật bị "cô lập", họ sẽ không thể tương tác hoặc giao tiếp với những người hay vật khác xung quanh.

Cách sử dụng từ "cô lập":
  1. Trong ngữ cảnh xã hội: Khi một người bị tách ra khỏi nhóm hoặc cộng đồng, dụ:

    • "Trong lớp học, nếu bạn không tham gia hoạt động nhóm, bạn có thể cảm thấy bị cô lập."
  2. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc nghiên cứu: Khi một vấn đề được xem xét một cách độc lập, không liên quan đến các vấn đề khác:

    • "Để hiểu hơn về hiện tượng này, chúng ta cần cô lập các yếu tố ảnh hưởng."
  3. Trong y tế: Khi một bệnh nhân bị cách ly để tránh lây nhiễm cho người khác:

    • "Bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm đã được cô lập trong phòng riêng."
Biến thể của từ:
  • Cô lập hóa: quá trình hoặc hành động làm cho một cái đó trở nên cô lập hơn.
    • dụ: "Việc cô lập hóa thông tin quan trọng sẽ gây ra nhiều hiểu lầm."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cách ly: cũng có nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.

    • dụ: "Bệnh nhân đã được cách ly để đảm bảo an toàn cho cộng đồng."
  • Tách biệt: nghĩa là phân tách ra khỏi nhau, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "Chúng ta cần tách biệt các vấn đề cá nhân công việc."
Lưu ý sử dụng:
  • "Cô lập" thường mang một nghĩa tiêu cực khi nói về cảm giác hoặc trạng thái của con người (cảm thấy cô đơn, bị bỏ rơi).
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "cô lập" có thể mang nghĩa trung tính, không nhất thiết xấu, chỉ một cách để nghiên cứu.
  1. đgt. Tách riêng ra, làm mất mối liên hệ với những cái khác: bị cô lập không xem xét các vấn đề một cách cô lập, riêng rẽ.

Comments and discussion on the word "cô lập"